Có 2 kết quả:
前所未見 qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ • 前所未见 qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) never seen before
(2) never seen before
Bình luận 0
qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) never seen before
(2) never seen before
Bình luận 0